|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
loáng thoáng
 | clairsemé; rare | | |  | Äầu loáng thoáng mấy sợi tóc | | | têtes aux cheveux clairsemées | | |  | Loáng thoáng mấy ngưá»i Ä‘i qua | | | quelques rares passants | | |  | vague | | |  | Nhá»› loáng thoáng | | | se rappeler de façon vague; se rappeler vaguement |
|
|
|
|